🌟 -는 도중에

1. 앞의 말이 나타내는 어떤 행동을 하는 중이거나 그러한 기회에 뒤의 행동을 함을 나타내는 표현.

1. GIỮA LÚC, ĐANG LÚC: Cấu trúc thể hiện việc đang thực hiện hành động nào đó mà vế trước thể hiện hoặc nhân cơ hội đó mà thực hiện hành động sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대전에서 서울로 오는 도중에 버스가 고장이 났다.
    The bus broke down on its way to seoul from daejeon.
  • Google translate 버스를 타기 위해 걸어가는 도중에 우연히 친구를 만났다.
    While walking to catch the bus, i ran into a friend.
  • Google translate 산 정상으로 오르는 도중에 경치가 좋아 잠시 멈추어 사진을 찍었다.
    On the way to the top of the mountain, the view was good, so i stopped for a moment and took a picture.
  • Google translate 너는 왜 면도를 하다 말았냐?
    Why did you stop shaving?
    Google translate 아침에 면도를 하는 도중에 정전이 됐지 뭐야.
    There was a power outage while shaving in the morning.

-는 도중에: -neun dojung-e,とちゅうに【途中に】,,,ـدوجونغإي,,giữa lúc, đang lúc,ในระหว่างที่..., ขณะที่..., ช่วงที่...,selagi, selama, sementara,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)